| Dịch vụ | Nam | Nữ |
| Khám tổng quát | | |
| Khám tổng quát | x | x |
| Khám tai mũi họng | x | x |
| Khám nha | x | x |
| Khám mắt | x | x |
| Khám niệu | x | |
| Khám sản phụ khoa | | x |
| Khám chuyên khoa Dinh Dưỡng | x | x |
| Thủ thuật chuyên khoa | | |
| Cạo vôi & đánh bóng (mức độ 1) | x | x |
| Nội soi Tai Mũi Họng | x | x |
| Chụp OCT + khám đáy mắt | x | x |
| Hô hấp ký (máy BTL của CIH – bao gồm thuốc và vật tư y tế) | x | x |
| Xét nghiệm máu | | |
| Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser | x | x |
| Nhóm máu ABO và Rhesus lần 1(PP Gel card) | x | x |
| Ferritin | x | x |
| Sắt | x | x |
| Vitamin B12 | x | x |
| Folate | x | x |
| Tầm soát tiểu đường | | |
| Đường máu lúc đói | x | x |
| Insulin | x | x |
| HbA1C | x | x |
| Chức năng thận | | |
| BUN máu | x | x |
| Creatinine máu | x | x |
| Điện giải đồ máu (Na+, K+, Cl-) | x | x |
| Chức năng gan | | |
| AST (Aspartate aminotransferase) | x | x |
| ALT (Alanine aminotransferase) | x | x |
| GGT (Gamma Glutamyl transferase) | x | x |
| Bilirubin máu ( toàn phần, trực tiếp và gián tiếp) | x | x |
| Protein máu toàn phần | x | x |
| Alkalin phosphatase | x | x |
| Albumin máu | x | x |
| Xét nghiệm xương khớp | | |
| Canxi máu toàn phần | x | x |
| Uric acid máu | x | x |
| Vitamine D3 | x | x |
| Xét nghiệm nước tiểu | | |
| Tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | x | x |
| Xét nghiệm bộ mỡ | | |
| Cholesterol toàn phần | x | x |
| HDL-Cholesterol | x | x |
| LDL-Cholesterol | x | x |
| Triglycerides | x | x |
| Tầm soát bệnh lây nhiễm | | |
| Kháng thể bề mặt viêm gan B (EIA) | x | x |
| Kháng nguyên bề mặt viêm gan B | x | x |
| Kháng thể lõi viêm gan B | x | x |
| Kháng thể kháng viêm gan C (EIA) | x | x |
| Tầm soát HIV 1&2 | x | x |
| VDRL (tầm soát giang mai) | x | x |
| Chức năng tuyến giáp | | |
| TSH (Thyroid stimulating hormone) | x | x |
| Free T3 | x | x |
| Free T4 | x | x |
| Đánh giá hệ tim mạch | | |
| KSK – Điện tâm đồ | x | x |
| Siêu âm tim | x | x |
| Đo ABI | x | x |
| Đo chỉ số vôi hóa mạch vành | x | x |
| Chẩn đoán hình ảnh | | |
| Siêu âm Bụng | x | x |
| Siêu âm tuyến giáp | x | x |
| Đo mật độ khoáng xương ở cổ xương đùi và cột sống thắt lưng | x | x |
| Siêu âm doppler động mạch cảnh & đốt sống | x | x |
| Siêu âm bìu/tinh hoàn | x | |
| Chụp CT toàn thân – không tiêm thuốc tương phản | x | x |
| Tầm soát phụ khoa | | |
| Siêu âm vú | | x |
| Chụp nhũ ảnh 2 bên | | x |
| Siêu âm màu ngả âm đạo | | x |
| HPV định type,PCR-ELISA | | x |
| Phết tế bào cổ tử cung | | x |
| Tầm soát ung thư | | |
| Xét nghiệm HP | x | x |
| EBV IgG (ELISA)- tầm soát ung thư mũi họng | x | x |
| EBV IgM (ELISA) – tầm soát ung thư mũi họng | x | x |
| Tầm soát ung thư gan – AFP | x | x |
| Tầm soát ung thư dạ dày, đại tràng – CEA | x | x |
| Tầm soát ung thư tụy – CA19.9 | x | x |
| Tầm soát ung thư buồng trứng (nữ) – CA 12-5 | | x |
| Tầm soát ung thư vú (nữ) – CA15.3 | | x |
| Tầm soát ung thư tuyến tiền liệt (nam) – PSA toàn phần | x | |
| Máu ẩn trong phân – thử nhanh | x | x |
| Xét nghiệm toàn diện nhóm gen Hội chứng Ung thư Di truyền (49 gen) [CancerNext mở rộng] | x | x |
| Giá | 65,000,000 | 68,000,000 |